2007年4月25日水曜日

ベトナム語の数字

1 một (モッ)
2 hai (ハイ)
3 ba (バー)
4 bốn (ボン)
5 năm  (ナム)
6 sáu (サウ)
7 bảy (バイ)
8 tám (タム)
9 chín (チン)
10 mười  (ムイ)

(10以上)
11 mười một
.
.
15 mười lăm (ムイラム) 
.
.
20 hai mươi (下がる声調ではない)

100 một tram (モッチャム)
1,000 một ngàn / một nghình (モッガン・・・南部/モッギン・・・北部)…鼻に息を通して(ン)ガン
10,00 mười ngàn / mười nghình (ムイガン/ムイギン)
100,000 một tram ngàn / một tram nghình (モッチャムガン/モッチャムギン)