自己紹介
Tôi Tên là ~.
Rất vui được găp ~. ~ tên là gì?
代表的な人称代名詞
anh, chị ông, bà, các bạn, em, cô
基本挨拶・表現
Xin chào. Chào ~.
Cám ơn. Xin lỗi. ~ơi.
Anh ( chị, em ....) có khỏe không?
Hẹn gặp lại. Mai gặp lại. Về nhé.
Tôi không hiểu. Tôi không biết.
Anh ( chị, em ....) bao nhiêu tuổi?
Tôi ~ tuổi.
Công việc của ~ là gì?
Tôi làm ~.
Chị đẹp lắm
Anh đẹp trai lắm.
0 件のコメント:
コメントを投稿